Có 2 kết quả:
开小灶 kāi xiǎo zào ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ • 開小灶 kāi xiǎo zào ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give preferential treatment
(2) to give special attention
(2) to give special attention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give preferential treatment
(2) to give special attention
(2) to give special attention
Bình luận 0